• [ うらおもて ]

    n

    mặt trái/mặt sau
    物語の裏表に気付く: chú ý đến mặt khác của câu chuyện.
    hai mang/hai mặt
    裏表のある行動を取る: chơi hai mang (bắt cá hai tay)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X