• [ ほけつ ]

    vs

    dự khuyết
    bổ khuyết

    n

    người bổ khuyết

    n

    sự bổ khuyết/sự bổ sung
    補欠試験: thi bổ sung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X