• [ はだかいっかん ]

    n

    sự không có cái gì
    裸一貫で: từ không có cá
    裸一貫から始める: bắt đầu từ số 0 (từ không có cái gì)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X