• [ ふくり ]

    n

    lợi ích kép
    利息に課税されることなく複利で増えること :Phát triển nhờ lợi ích kép không bị đánh thuế lợi tức.
    lãi kép

    Kinh tế

    [ ふくり ]

    lãi kép [compound interest]
    Category: リスク・リターン
    Explanation: 金利の再投資のリターンを考慮したもの。///投資の効率を正しく比較するためには「単利」より優れている。///日本での利回り表示は「単利」となっているが、欧米では、ほとんどが「複利」で表示されている。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X