• [ ふくすう ]

    n

    số nhiều
    複数のことを同時に行う :Tiến hành nhiều công việc cùng một lúc.
    複数のものに賭ける:Đánh cuộc mọi thứ
    phức số

    Tin học

    [ ふくすう ]

    nhiều/đa/phức số [plural/multiple (a-no)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X