• [ にしのほう ]

    n

    Hướng tây
    通りを横切って、西の方角に2~3分歩き続ける。 :Tôi băng qua đường, tiếp tục đi về hướng Tây trong vài phút.
    西の方の空が明るくなってきた :Bầu trời đằng Tây dần hửng sáng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X