• [ にしじん ]

    n

    quận Nisijin
    西陣織 :gấm, lụa vùng ninshin
    Ghi chú: tên quận ở Kyoto

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X