• [ ようきゅうしゃ ]

    vs

    người khiếu nại

    Kinh tế

    [ ようきゅうしゃ ]

    người khiếu nại [claimant (claimer)]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    Tin học

    [ ようきゅうしゃ ]

    người yêu cầu/bên yêu cầu [requester]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X