• [ おおいかくす ]

    n

    giấu/che giấu/giấu giếm
    不安(な気持ち)を(覆い)隠す: che giấu tâm trạng bất an, bồn chồn, lo lắng
    感情を覆い隠す: giấu tâm trạng
    自分の弱点を覆い隠す: giấu điểm yếu (yếu điểm)
    憎しみを覆い隠す: giấu nỗi căm hờn
    事実を覆い隠す: che giấu sự thật
    che/che đậy/đậy/bọc
    顔を袖で覆い隠す: che mặt bằng tay áo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X