• [ はけん ]

    n

    bá quyền/quán quân
    ソビエト連邦は、隣国の覇権を握っていた :Liên bang Xô Viết nắm quyền lãnh đạo các nước láng giềng
    海上の覇権を握る :Nắm bá quyền trên biển.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X