• [ はき ]

    n

    tính hiếu thắng
    có lòng xưng bá/dã tâm
    có lòng xưng bá/có tham vọng
    彼は慎重すぎて覇気に欠ける. :Anh ta quá thận trọng và thiếu tham vọng.
    彼は覇気のある男で将来が楽しみだ. :Anh ta là người có đầy tham vọng, chúng ta có thể trông đợi nhiều ở anh ấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X