• 見せ掛け

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ みせかけ ]

    n

    giả vờ/giả bộ/làm đồ giả như thật
    金持ちに~: giả vờ như là người giàu có
    働いているように ~: giả bộ như đang làm việc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X