• [ けんち ]

    n

    quan điểm/vị trí đánh giá/lý luận
    ニュートラルな見地: Quan điểm trung lập
    実用的な見地: lý luận (quan điểm) mang tính thực dụng
    人道的見地: Lý luận (quan điểm) mang tính nhân đạo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X