• [ けんがく ]

    vs

    tham quan với mục đích học tập/tham quan/quan sát
    ダイヤモンド産業をつぶさに見学する: tham quan cận cảnh công nghiệp làm kim cương
    後ろに下がって見学する: đứng đằng sau và quan sát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X