• [ みなおす ]

    v5s

    nhìn lại/xem lại/đánh giá lại
    その計画は見直す必要がある
    Bản kế hoạch đó cần được xem lại một lần nữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X