• [ けんぶん ]

    v1

    dò hỏi

    n

    kinh nghiệm/kiến thức/hiểu biết/tầm hiểu biết
    見聞の広い市民: Công dân có nhều kinh nghiệm, kiến thức, hiểu biết
    見聞記: Bản ghi chép về kinh nghiệm bản thân
    西洋の世界で見聞を広める: mở rộng tầm hiểu biết ở thế giới phương Tây
    見聞を広める: Mở mang kiến thức (tầm hiểu biết) của ai đó

    n

    thông tin/tin tức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X