• [ きせい ]

    vs

    hạn chế/bó hẹp
    不正な経営を規制する: hạn chế kinh doanh không chính đáng

    Kinh tế

    [ きせいする ]

    điều tiết [regulate, control]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X