• Tin học

    [ しやいどう ]

    cuộn [scrolling]
    Explanation: Ví dụ như cuộn văn bản trong một màn hình soạn thảo.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X