• [ おやふこう ]

    adj-na

    bất hiếu
    この親不幸めが!:Thật là bất hiếu
    親不孝な息子 :Đứa con trai bất hiếu

    n

    sự bất hiếu
    親不孝をする :Cư xử bất hiếu với bố mẹ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X