• [ しんせつ しん ]

    n

    sự tử tế/lòng tốt/sự ân cần
    そういうことを親切心からやるものだろうか。 :Có phải cậu làm như vậy là xuất phát từ lòng tốt của cậu không đấy.
    ~するのは親切心の表れである :Thể hiện lòng tốt bằng việc làm ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X