• [ かん ]

    n

    bề ngoài/cảnh tượng/dáng vẻ
    印象的な外観: bề ngoài ấn tượng
    映画スターのような外観: có vẻ bề ngoài trông như một ngôi sao màn bạc (minh tinh màn bạc)
    健康的な外観: dáng vẻ mạnh khỏe

    n-suf

    quan điểm/khiếu/cách nhìn/quan niệm
    人類の歴史観: quan niệm về lịch sử nhân loại
    美術観 : khiếu thẩm mỹ (xu hướng mỹ thuật)
    政治観: quan điểm chính trị
    生死観: quan niệm về sự sống và cái chết
    高い倫理観に基づいて新聞報道を行う: làm công tác báo chí với tinh thần đạo đức cao đẹp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X