• [ かんこう ]

    n

    sự du lãm/sự thăm quan/du lãm/tham quan/du lịch
    ゆったりとした観光: du lịch nhàn nhã
    ロンドン観光: tham quan Luân đôn
    海洋観光: du lịch biển
    自然に親しむ観光: tham quan hướng về thiên nhiên
    観光からくる収入がその国の経済成長の大きな部分を占めている: thu nhập từ ngành du lịch đã đóng góp một phần lớn vào công cuộc phát triển kinh tế của quốc gia đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X