• [ かんさつ ]

    n

    sự quan sát/quan sát/sự theo dõi/theo dõi/sự theo sát/theo sát
    親による行動観察(子どもに対する): bố mẹ theo sát hành động của con cái
    ~の顕微鏡での観察: quan sát bằng kính hiển vi
    ~の高精度観察: quan sát độ chính xác cao của ~
    アリの習性の観察: quan sát thói quen của loài kiến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X