• [ かんしょう ]

    n-vs

    sự xem/sự thưởng thức/xem/thưởng thức/sự ngắm nhìn/ngắm nhìn
    100年後も観賞されているだろうと確信を持って言えるのは、彼の映画だけだ: tôi có thể nói chắc chắn rằng những bộ phim dù cho một trăm năm sau vẫn được xem chỉ có thể là phim của ông ấy
    彼の映画はほとんどすべて観賞してきた: tôi đã xem hầu hết những bộ phim của ông ta
    美しい森を観賞する: thưởng thức một cánh rừng tuy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X