• [ かいたい ]

    vs

    giải thể/tháo rời các bộ phận
    自動車修理工はトラブルの原因を振るためにエンジン全体を解体した。: Người thợ sửa xe tháo rời toàn bộ chiếc xe để tìm nguyên nhân hỏng hóc.

    [ かいたいする ]

    vs

    làm lẽ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X