• [ かいとう ]

    n

    sự giải thể của một đảng phái/giải tán đảng/giải thể đảng
    解党的な党改革: cải tổ đảng một cách mạnh mẽ, gần như giải tán đảng
    最大野党の解党: giải tán đảng đối lập lớn nhất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X