• [ かいぼうがく ]

    n

    giải phẫu học/khoa giải phẫu
    外科解剖学の: thuộc về khoa giải phẫu ngoại khoa
    国際解剖学会議: hội nghị giải phẫu học quốc tế
    解剖学的な位置を特定する: xác định vị trí giải phẫu
    解剖学的形態: hình thái giải phẫu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X