• [ かいほう ]

    n

    sự giải phóng/giải phóng/thoát khỏi
    つらい仕事からの解放: giải phóng khỏi công việc nhàm chán
    圧力解放: thoát khỏi áp lực
    感情解放: thoát khỏi ràng buộc tình cảm
    監視下の解放: thoát khỏi sự quản lý
    強制解放:thoát khỏi sự cưỡng bức
    女性の解放: giải phóng phụ nữ

    Tin học

    [ かいほう ]

    giải phóng [deallocation (vs)/release/setting free]
    Explanation: Ví dụ giải phóng tài nguyên hay bộ nhớ sau khi dùng xong.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X