• [ かいほう ]

    vs

    giải phóng
    あと1年で受験勉強から解放される。: Một năm nữa là tôi được giải phóng khỏi việc học thi.
    リンカーンは南北戦争のさなかに奴隷解放宣言を布告して奴隷を解放した。: Lincoln tuyên bố tuyên ngôn giải phóng nô lệ trong cuộc chiến Nam-Bắc và đã giải phóng nô lệ.

    [ かいほうする ]

    vs

    miễn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X