• [ かいさん ]

    vs

    giải tán
    会議は5時に解散した。: Cuộc họp giải tán lúc 5 giờ.
    機動隊は反体制のデモをしていた学生たちを解散させた。: Đội cơ động đã buộc các sinh viên đang biểu tình phải giải tán.

    [ かいさんする ]

    vs

    tan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X