• [ かいめい ]

    n

    Sự làm sáng tỏ/sự giải thích/giải thích/làm rõ/làm sáng tỏ
    あまり解明されていない: chưa được làm rõ lắm
    解明されていない多くの謎: có nhiều điều bí ẩn chưa được làm sáng tỏ
    AとBとの関係を解明する: giải thích mối quan hệ giữa B và A
    この疑問をどなたか解明していただけませんか?: vị nào có thể làm sáng tỏ giúp tôi câu hỏi này được nhỉ?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X