• [ かいせき ]

    vs

    phân tích
    スペクトル線の詳細を解析する: phân tích chi tiết đường quang phổ
    日食現象を解析する: phân tích hiện tượng nhật thực
    複製絵画を解析する: phân tích bức tranh phục chế
    データを解析する: phân tích số liệu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X