• [ げどくざい ]

    n

    thuốc giải độc
    強い解毒剤: thuốc giải độc mạnh
    効果的な解毒剤: thuốc giải độc có hiệu quả
    ~の解毒剤として使われる: được dùng làm thuốc giải độc
    解毒剤の投与: liều thuốc giải độc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X