• [ かいけつ ]

    vs

    giải quyết
    この問題は直ちに解決しなくてはならない。: Vấn đề đó phải giải quyết ngay.
    その殺人事件はまだ解決されていない。: Vụ giết người đó vẫn chưa được đem ra xử.

    [ かいけつする ]

    vs

    xử
    quyết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X