• [ かいしょう ]

    n

    sự giải quyết/giải quyết/sự kết thúc/kết thúc/sự xóa bỏ/xóa bỏ/sự bớt/bớt/sự chấm dứt/chấm dứt/sự hủy/hủy/sự hủy bỏ/hủy bỏ/sự xóa bỏ/xóa bỏ
    ちょっとしたストレス解消: bớt căng thẳng đi 1 chút
    財政赤字解消: giải quyết thâm hụt tài chính
    経済ボトルネックの解消: giải quyết tình trạng đình trệ (trì trệ) kinh tế
    相手企業との関係解消: chấm dứt quan hệ với doanh nghiệp đối tác
    解消する〔契約・関係・婚約・取引・人間関係などを〕: kết thúc hợp đồng, chấmt dứt

    Kinh tế

    [ かいしょう ]

    sự xóa bỏ (các khoản nợ khó đòi) [elimination (of bad debt)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X