• [ かいやく ]

    vs

    hủy ước/hủy bỏ hợp đồng
    銀行の口座を解約する。: Hủy tài khoản tại ngân hàng.
    彼女宝石類の盗難保険を解約した。: Cô ấy hủy bỏ bảo hiểm chống trộm cắp vàng bạc đá quí.

    [ かいやくする ]

    vs

    giải ước
    chấm dứt
    高額の賃貸契約を中途解約する: giữa chừng đơn phương chấm dứt hợp đồng cho thuê với giá cao
    契約後_日以内に解約する: Chấm dứt trong vòng ~ ngày sau khi ký kết hợp đồng
    満期になる前に解約すると罰金がかかる: Nếu chấm dứt hợp đồng trước kỳ hạn thì sẽ phải chịu tiền phạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X