• [ かいせつ ]

    vs

    diễn giải
    chú văn

    n

    sự giải thích/giải thích
    コマンドの解説: giải thích lệnh máy tính
    具体的な解説: giải thích một cách cụ thể
    特許法の条項の解説: giải thích các điều khoản của Luật sáng chế

    n

    thuyết lý

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X