• [ かいせつ ]

    vs

    giải thích
    きちんと解説してある: giải thích một cách cẩn thận
    東京の名所について解説してある小冊子: cuốn sách nhỏ giới thiệu về tên gọi Tokyo
    ~について総合的かつ簡潔に解説する: giải thích đơn giản nhưng đầy đủ về ~

    [ かいせつする ]

    vs

    biện thuyết
    biện bạch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X