• [ かいしゃく ]

    vs

    diễn nghĩa

    n

    sự giải thích/giải thích/sự giải nghĩa/giải nghĩa
    この人の行動に対する動機の解釈: giải thích động cơ về hành động của người này
    あいまいな憲法解釈: giải thích hiến pháp một cách mập mờ
    その現象に関するもっともらしい解釈: lời giải thích hợp lý nhất với hiện tượng đó
    一般的な法解釈: giải thích pháp luật một cách chung chung

    Tin học

    [ かいしゃく ]

    sự biên dịch/sự phiên dịch [interpretation (vs)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X