• [ かいじょ ]

    n-vs

    miễn/miễn giải/miễn trừ
    (人)を責任から解除する: miễn trách nhiệm cho ai đó
    (人)を責務から解除する: miễn trừ nghĩa vụ cho ai đó

    n

    sự bãi bỏ/sự hủy bỏ/bãi bỏ/hủy bỏ/sự bỏ/bỏ/sự chấm dứt/chấm dứt
    ~の行動制限の解除: hủy bỏ sự hạn chế hành động của
    メールの保護解除: hủy bỏ khóa bảo vệ thư điện tử
    安全装置の解除: bỏ thiết bị an toàn
    銀行に対する規制解除: bãi bỏ quy chế đối với ngân hàng
    解除する〔禁止令・関係・制裁・監視装置などを〕: bỏ lệnh cấm, hủy bỏ quan hệ, bãi bỏ chế tài, bỏ thiết bị theo dõi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X