• [ かいじょ ]

    vs

    bãi bỏ/hủy bỏ
    一方通行の制限が解除された。: Việc cấm đường này trở thành đường một chiều đã bị bãi bỏ.
    フランス政府は日本製ビデオの輸入禁止を解除した。: Chính phủ Pháp đã bãi bỏ lệnh cấm nhập khẩu video của Nhật.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X