• [ かいこ ]

    n

    sự cho nghỉ việc/sự đuổi việc/sự sa thải/cho nghỉ việc/đuổi việc/sa thải
    一時的解雇:cho nghỉ việc tạm thời
    試用期間中の解雇: cho nghỉ việc trong thời gian thử việc
    正当な理由のない解雇: cho nghỉ việc không có lý do chính đáng
    大量解雇: sa thải với số lượng lớn

    Kinh tế

    [ かいこ ]

    sa thải [Dismiss]
    Explanation: 解雇とは、会社が一方的に従業員との労働契約を解約すること。従業員の同意は必要ないが、解雇理由には合理性、相当性が求められる。業務災害による休業、産前産後休業などに関わる解雇は禁止されている。解雇には、普通解雇(病気などの理由)、整理解雇(経営悪化による人員整理)、懲戒解雇(重大な規律違反)、採用内定取消し、試用期間の終了・本採用拒否、契約更新を続けたパートタイマー・契約社員の更新拒否(雇用止め)。解雇には、少なくとも30日前に解雇予告するか、30日以上の解雇予告手当を支払わなければならない(特例を除く)。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X