• [ かいこてあて ]

    vs

    trợ cấp thôi việc
    _カ月分の解雇手当をもらう: nhận tiền trợ cấp thôi việc của ~ tháng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X