• [ さわれる ]

    v5r

    xúc

    [ ふれる ]

    v1

    vi phạm/phạm
    法に~: phạm luật
    sờ mó
    sờ
    rờ
    mó máy
    chạm/tiếp xúc
    電線が木の枝に~: dây điện chạm cành cây
    空気に~と酸化する: cứ tiếp xúc với không khí là bị ô xy hóa.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X