• [ しょくばい ]

    n

    chất xúc tác
    アルカリ触媒: xúc tác kiềm

    Kỹ thuật

    [ しょくばい ]

    chất xúc tác [Catalyst]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X