• [ いいつける ]

    v1

    ra lệnh/chỉ thị/giãy bày/kể lể/mách/mách lẻo
    用事を言い付ける: ra lệnh làm việc gì
    先生に言い付ける: mách cô giáo
    (人)に泣きながら言いつける: vừa khóc vừa kể lể với ai
    いいかげんにしないと先生に言いつけるからね: nếu mày không thôi đi, tao sẽ mách cô giáo
    (人)に言いつけると脅す: dọa mách ai
    nhăn tin
    nhắn lời
    chỉ ra
    ミスを上司に ~: chỉ ra lỗi cho cấp trên biết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X