• [ いいかえる ]

    v1

    nói một cách khác/nói lại bằng một cách khác/diễn đạt lại/diễn tả lại
    AをBに言い換える :Diễn đạt lại A thành B
    (人)が言ったことを別の言葉で言い換える : Nói lại điều mà ai đó nói bằng một cách khác
    易しく言い換える: Diễn đạt lại một cách dễ dàng
    ~を理解できる言葉で言い換える: diễn đạt lại bằng những từ ngữ dễ hiểu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X