• [ いいあらわす ]

    v5s

    diễn đạt/bày tỏ/thể hiện/phát biểu ý kiến/diễn tả/nói thành lời/biểu đạt/trình bày
    全項目を適当な順番で言い表す: trình bày tất cả các vấn đề theo một trình tự hợp lý
    この気持ちを言葉で言い表すことは不可能なようです: khó có thể diễn tả tình cảm, tâm trạng này bằng lời được
    (人)が~した時に感じた深い悲しみをうまく言い表す言葉: ngôn từ biểu đạt rất thành công nỗi buồn sâu sắc khi ai đó ~
    ~をうまく簡潔に言い

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X