• [ いいかえす ]

    v5s

    nói lại/trả lời lại/đáp lại/cãi lại/đáp trả lại/cãi giả lại/đối đáp lại
    (人)に(余計なお世話だと)言い返す: đáp trả lại ai đó rằng "quan tâm thừa, không cần thiết"
    目上の人に言い返す : cãi lại người trên
    鋭く言い返す: đối đáp lại một cách sắc sảo
    落ち着き払って言い返す: đối đáp lại một cách từ tốn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X