• [ げんどう ]

    n

    lời nói và hành động/lời nói và việc làm
    けなす言動: Lời nói và hành động dèm pha
    ばかな言動: Lời nói và việc làm ngu xuẩn
    個人の言動: Lời nói và việc làm của mỗi cá nhân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X